Có 2 kết quả:
化工厂 huà gōng chǎng ㄏㄨㄚˋ ㄍㄨㄥ ㄔㄤˇ • 化工廠 huà gōng chǎng ㄏㄨㄚˋ ㄍㄨㄥ ㄔㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
chemical factory
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
chemical factory
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0